![]() |
Tên thương hiệu: | JUKI |
Số mẫu: | 504 |
MOQ: | 5 CÁI |
giá bán: | negotiable |
Điều khoản thanh toán: | T/T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 10000 chiếc mỗi tháng |
Đầu phun JUKI chính xác cao với gốm thép Tungsten cho bộ lắp đặt dòng 2000 trong SMT
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | JUKI |
Sử dụng | Dòng sản xuất SMT |
lỗ hút | Đơn vị |
Cơ sở vòi | Thép Tungsten |
Số bộ phận | E36037290A0 |
Loại vòi | 504 |
Kích thước ((inch) | 1.22 x 0.63 inch (độ cao x đường kính) |
Kích thước ((mm) | 31x16mm (độ cao x đường kính) |
Màu vòi | Slice và xanh lá cây |
Vật liệu | Thép tungsten + cao su + gốm |
Trọng lượng | 8g/0,353 ounce |
Gói | Blister tùy chỉnh và hộp carton |
Đặc điểm
1Sử dụng cho các dây chuyền sản xuất SMT để thay thế vòi cũ và bị hư hỏng.
2Thiết kế ổn định, với cơ sở thép tungsten và các bộ phận hút cao su chất lượng cao để có hiệu suất tốt hơn và tuổi thọ dài hơn.
3Một mùa xuân phù hợp ở giữa có thể đạt được hút chính xác cao.
4Thiết kế màu sắc của đường xanh là đẹp và thân thiện với môi trường.
5- Thích hợp cho việc hút và xả các thành phần như nồng độ cathode, diode, SOT, QFN, BGA, vv
6- Tương thích với máy gắn bề mặt JUKi 2000 series.
Các mô hình vòi phun JUKI 2000
E36087290A0 JUKI NOZZLE 500 ASSY1.0 x 0.5
E36007290A0 JUKI NOZZLE 501 ĐIẾN 0.7×0.4
E36017290A0 JUKI NOZZLE 502 Lắp ráp O 0.7/O 0.4
E36027290A0 JUKI NOZZLE 503 Lắp ráp O 1.0/O 0.6
E36037290A0 JUKI NOZZLE 504 Lắp ráp O 1.6/O 1.0
E36047290A0 JUKI NOZZLE 505 ĐIẾN O 3.5/O 1.7
E36057290A0 JUKI NOZZLE 506 Lắp ráp O 5.0/O 3.2
E36067290A0 JUKI NOZZLE 507 LÀM O 8.5/O 5.0
E36077290A0 JUKI NOZZLE 508 Lắp ráp O 9.5/O 8.0